Mục lục
1. Giới thiệu về du học tiếng Anh luyện thi IELTS ngắn hạn
Trong bối cảnh toàn cầu hoá, tiếng Anh trở thành một công cụ quan trọng không thể thiếu và nhu cầu luyện thi IELTS ngày càng cao bởi đây là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới và được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và nhà tuyển dụng ở nhiều quốc gia.
Nhiều học viên lựa chọn du học ngắn hạn để ôn luyện, không chỉ để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn để trải nghiệm môi trường học tập quốc tế. Các khóa học luyện thi IELTS ngắn hạn như 1 tháng, 3 tháng, và 6 tháng đang được nhiều người lựa chọn bởi tính linh hoạt và hiệu quả cao. Thế nhưng với mỗi khoá học với thời gian khác nhau sẽ có những chi phí khác nhau. Vậy thì đâu sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho các bạn ? Tại bài viết này Go Fly sẽ giúp bạn so sánh chi phí của các khoá học IELTS ngắn hạn để các bạn có thể cân nhắc và đưa ra quyết định sáng suốt và phù hợp.
2. Lợi ích của các khóa học luyện thi IELTS ngắn hạn
- Khóa học 1 tháng: Đây chính là lựa chọn lý tưởng dành cho người đã có nền tảng tiếng Anh tốt, muốn tập trung ôn luyện và cải thiện kỹ năng nhanh chóng để cải thiện điểm số và đây cũng là lựa chọn cho những ai có quỹ thời gian hạn chế.
- Khóa học 3 tháng: Dành cho các bạn đầu vào 4.0 ⇒ target band điểm 6.0 hoặc các bạn trình độ 5.0 ⇒ target band điểm 6.5. Khóa học này cung cấp đủ thời gian để học viên củng cố nền tảng, cải thiện kỹ năng, và làm quen với các chiến lược làm bài hiệu quả.
- Khóa học 6 tháng: Dành cho các học viên mất gốc, trình độ cơ bản target band điểm 6.0. Khóa học kéo dài 6 tháng mang lại lộ trình học tập vững chắc, với thời gian đủ dài để nâng cao từng kỹ năng và đồng thời luyện tập kỹ năng thi IELTS một cách toàn diện.
Lộ trình tăng điểm của từng học viên sẽ khác nhau, tốc độ nhanh hoặc chậm hơn phụ thuộc vào 50% kế hoạch giảng dạy và sư phạm của giáo viên, 50% phụ thuộc vào khả năng học ngoại ngữ của từng học viên.
3. Chi phí du học tiếng Anh luyện thi chứng chỉ IELTS tại Philippines
A. Tổng quan chung chi phí đóng tại Việt Nam
- Phí đăng ký: 100-150 USD tùy thuộc vào nội quy của từng trường.
- Học phí: USD 900 – USD 1160 / 4 tuần
- Chi phí ký túc xá và các bữa ăn: USD630- USD810 (loại phòng phổ thông nhất 3-6 người/phòng)
- Vé máy bay 2 chiều: USD 200 – USD 400 / khứ hồi
- Bảo hiểm (nếu cần): khoảng USD 20/tháng
Trong đó, phí đăng ký, học phí, phí ký túc xá và bữa ăn mỗi trường là cố định. Học 1 tháng, 3 tháng hay 6 tháng các mức phí này đều không chênh lệch. Yếu tố chênh lệch là ưu đãi cho giai đoạn ngắn hạn và dài hạn, với những khóa dài hạn thường có mức ưu đãi tốt hơn.
Top các trường Anh ngữ giảng dạy khóa học luyện thi chứng chỉ IELTS tại Philippines & chi phí tham khảo:
Go Fly Vietnam xin tổng hợp học phí của một số trường giảng dạy chương trình luyện thi chứng chỉ IELTS nổi bật kèm học bổng ưu đãi dành cho học viên nhập học năm 2024 và đầu năm 2025 ( Tháng 05/2025)
Lưu ý : Thông tin được cập nhật vào tháng 09/2024. Học bổng ưu đãi có thể thay đổi dựa trên số lượng học viên đăng ký. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được học bổng cập nhật tại thời điểm nhập học.

Tên trường | Tiền học | Chi phí ký túc xá và ăn uống | Hạng phòng phổ thông nhất | Học phí gốc cho 1 tháng (bao gồm phí đăng ký) | Học bổng khóa học 1 tháng | Học bổng khóa học 3 tháng | Học bổng khóa học 6 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pines IELTS | $1,100 | $630 | Phòng 4 | $1,730 | -$100 | -$450 | -$1,100 |
Beci Sparta | $900 | $700 | Phòng 4 | $1,600 | Không có | -$100 | -$400 |
Help Longlong | $900 | $780 | Phòng 2 | $1,680 | -$400 | -$1,200 | -$2,400 |
Tên trường | Tiền học | Chi phí ký túc xá và ăn uống | Hạng phòng phổ thông nhất | Học phí gốc cho 1 tháng (bao gồm phí đăng ký) | Học bổng khóa học 1 tháng | Học bổng khóa học 3 tháng | Học bổng khóa học 6 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Icrazy | $950 | $520 | Phòng 4 | $100 | -$360 | -$1,080 | -$2,160 |
Cella Uni | $1,000 | $600 | Phòng 4 | $150 | -$300 | -$900 | -$1,800 |
CIA | $1,050 | $750 | Phòng 4 | $1,800 | -$200 | -$200 | -$200 |
CPILS | $1,045 | $700 | Phòng 4 | $1,745 | -$75 | -$225 | -$450 |
Fella | $1,000 | $750 | Phòng 3 | $1,750 | -$200 | –$600, miễn phí đón sân bay 1000PHP | -$1200, miễn phí đón sân bay 1000PHP, miễn phí sách lần đầu |
Philinter | $930 | $810 | Phòng 3 | $1,740 | Không có | -$400 | -$400 |
SMEAG | $1,160 | $720 | Phòng 4 | $1,880 | -$100 | -$300 | -$600 |
4. So sánh chi phí trung bình luyện thi chứng chỉ IELTS lộ trình 1-3-6 tháng

Tên trường | Học phí 1 tháng | Học phí 3 tháng | Trung bình mỗi tháng | Học phí 6 tháng | Trung bình mỗi tháng |
---|---|---|---|---|---|
Pines IELTS | $1,730 | $4,840 | $1,613 | $9,380 | $1,563 |
Beci Sparta | $1,700 | $4,800 | $1,600 | $9,300 | $1,550 |
Help Longlong | $1,380 | $3,940 | $1,313 | $7,780 | $1,297 |
Tên trường | Học phí 1 tháng | Học phí 3 tháng | Trung bình mỗi tháng | Học phí 6 tháng | Trung bình mỗi tháng |
---|---|---|---|---|---|
Icrazy | $1,210 | $3,430 | $1,143 | $6,760 | $1,127 |
Cella Uni | $1,450 | $4,050 | $1,350 | $7,950 | $1,325 |
CIA | $1,600 | $5,300 | $1,767 | $10,700 | $1,783 |
CPILS | $1,795 | $5,135 | $1,712 | $10,140 | $1,690 |
Fella | $1,650 | $4,750 | $1,583 | $9,400 | $1,567 |
Philinter | $1,840 | $4,920 | $1,640 | $10,140 | $1,690 |
SMEAG | $1,880 | $5,440 | $1,813 | $10,780 | $1,797 |
Như vậy, mức học phí trung bình mỗi tháng sẽ thay đổi vào chính sách ưu đãi từng trường.
Các trường như CPILS và SMEAG, học phí trung bình sẽ tương đương qua các giai đoạn. Đa số các trường không có hoặc có ít ưu đãi dành cho khóa học 4 tuần. Thời lượng học càng dài mức chi phí trung bình hàng tháng sẽ tối ưu và giá tốt hơn so với các khóa học giai đoạn ngắn như 1 tháng.
Đa số các trường học càng dài thì chi phí trung bình mỗi tháng càng ngắn.
Đây là mức học phí và ưu đãi áp dụng đến hết năm 2024, một số trường có kế hoạch tăng học phí, giảm ưu đãi áp dụng đối học viên đăng ký học vào 2025. Tại một số trường ngoài mức học bổng áp dụng theo giai đoạn, một số trường tặng kèm các ưu đãi như đón sân bay, hỗ trợ lệ phí thi chính thức IELTS đối với các khóa học trên 3 tháng , hỗ trợ chi phí tài liệu học tập…
VD : trường Anh ngữ Fella hiện áp dụng miễn phí đón sân bay và tài liệu học tập. Trường Anh ngữ SMEAG hỗ trợ lệ phí thi chính thức đối với chương trình khóa học từ 3 tháng trở lên……
Mức học phí này cũng chưa bao gồm học bổng được dành riêng cho học viên của Go Fly Vietnam. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chi tiết và cập nhật về biểu học phí cho từng giai đoạn cụ thể.
B. Chi phí đóng tại Philippines
- Chi phí địa phương: SSP, SSP E-CARD, Gia hạn VISA, ACR I-CARD, Thẻ học viên, Sách giáo trình, Đặt cọc KTX, Phí quản lý, Giặt ủi, Điện, Nước
- Đón học viên từ sân bay
- Chi phí bữa ăn cuối tuần (tùy chính sách trường)
- Chi phí di chuyển trong thành phố
- Chi phí du lịch cuối tuần
- Chi tiêu cá nhân khác
CATEGORY | 1 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Note |
SSP | 6,800₱ | 6,800₱ | 6,800₱ | |
SSP E-CARD | 4,000₱ | 4,000₱ | 4,000₱ | |
Gia hạn VISA | 0₱ | 9,150₱ | 18,870₱ | |
ACR I-CARD | 0₱ | 3,500₱ | 3,500₱ | |
Thẻ học viên | 200₱ | 200₱ | 200₱ | |
Sách giáo trình | 1,000₱ | 3,000₱ | 6,000₱ | Ước tính |
Đặt cọc KTX | 3,000₱ | 3,000₱ | 3,000₱ | Hoàn lại vào cuối khóa |
Giặt ủi | 600₱ | 1,800₱ | 3,600₱ | 150php/lần |
Điện nước | 2,000₱ | 6,000₱ | 12,000₱ | |
Đón học viên từ sân bay | 3,000₱ | 3,000₱ | 3,000₱ | BESA đón cuối tuần |
Tổng chi phí địa phương | 20,600₱ | 40,450₱ | 60,970₱ | |
Ước tính USD | ~$368 | ~$722 | ~$1,089 |
Vậy trung bình chi phí địa phương cho 1 tháng
Chương trình 1 tháng: ~$368/tháng
Chương trình 3 tháng: ~$241/tháng
Chương trình 6 tháng: ~$181/tháng
=> Rõ ràng, lựa chọn các khóa học dài hạn không chỉ mang lại hiệu quả trong việc học tập mà còn giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí địa phương.
C. Tổng hợp
Tổng chi phí trung bình tại các khu vực cho khóa IELTS 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng khi đi du học Philippines như sau:
1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | |
Học phí ước tính (bao gồm ưu đãi từ trường) | 40,000,000 | 100,000,000 | 190,000,000 |
Chi phí địa phương (ước tính) | 10,000,000 | 24,000,000 | 40,000,000 |
Vé máy bay | 8,000,000 | 8,000,000 | 8,000,000 |
Tổng chi phí trung bình ước tính | 58,000,000 | 132,000,000 | 238,000,000 |
Chi phí trung bình mỗi tháng ước tính | 58,000,000 | 44,000,000 | 40,000,000 |
Việc lựa chọn du học Philippines để luyện thi IELTS ngắn hạn không chỉ mang lại cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn giúp học viên làm quen với môi trường học tập quốc tế. Dù bạn lựa chọn khóa học 1 tháng, 3 tháng hay 6 tháng, mỗi chương trình đều có những lợi ích và chi phí khác nhau, phù hợp với từng mục tiêu và nhu cầu cá nhân. Với những phân tích chi phí chi tiết từ Go Fly Vietnam, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định sáng suốt cho hành trình học tập của mình.
Go Fly Vietnam cam kết đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình, từ việc tư vấn lựa chọn khóa học, hỗ trợ thủ tục du học, cho đến cung cấp thông tin học bổng ưu đãi tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và cập nhật những chương trình học mới nhất, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi IELTS và những bước tiến xa hơn trên con đường học tập quốc tế!
Liên hệ ngay với Go Fly Vietnam để nhận thông tin học bổng hấp dẫn và giải đáp mọi thắc mắc về các khóa học luyện thi IELTS tại Philippines!