Học viên đăng ký 4-6 tuần tặng ưu đãi giảm 20%, từ 8 tuần trở lên tặng thêm $50-$130/4 tuần tùy loại phòng. Đăng ký trước 15/2, nhập học trước 1/6/2025.
Chi phí địa phương đối với cơ sở HELP Clark
CATEGORY | 4 | 8 | 12 | 16 | 20 | 24 | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSP & E-Card | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | Special Study Permit |
Gia hạn VISA | 0 | 3,940 | 9,150 | 12,390 | 15,630 | 18,870 | |
ACR I-Card | 0 | 0 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | Alien Registration Card |
Thẻ học viên | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
Sách giáo trình | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 | |
Ký quỹ chung | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | Hoàn lại vào cuối khóa |
Phí bảo trì | 1,000 | 2,000 | 3,000 | 4,000 | 5,000 | 6,000 | |
Phí giặt ủi | ~ | ~ | ~ | ~ | ~ | ~ | |
Ký quỹ tiền điện | 1,000 | 2,000 | 3,000 | 4,000 | 5,000 | 6,000 | |
Phí nước sinh hoạt | 600 | 1,200 | 1,800 | 2,400 | 3,000 | 3,600 | |
Đón học viên từ sân bay | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 60USD tại sân bay Manila |
Chi phí địa phương đối với cơ sở HELP Baguio
CATEGORY | 4 | 8 | 12 | 16 | 20 | 24 | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSP & E-Card | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | Special Study Permit |
Gia hạn VISA | 0 | 3,940 | 9,150 | 12,390 | 15,630 | 18,870 | |
ACR I-Card | 0 | 0 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | Alien Registration Card |
Thẻ học viên | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
Sách giáo trình | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 | |
Ký quỹ chung | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | Hoàn lại vào cuối khóa |
Phí bảo trì | 1,000 | 2,000 | 3,000 | 4,000 | 5,000 | 6,000 | |
Phí giặt ủi | ~ | ~ | ~ | ~ | ~ | ~ | |
Điện nước sinh hoạt | 2,500 | 5,000 | 7,500 | 10,000 | 12,500 | 15,000 | |
Đón học viên từ sân bay | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 5,300 | 90USD tại sân bay Manila |